Thuật toán RSA là gì và ứng dụng RSA trong thương mại điện tử.

RSA là một hệ mã hóa khóa công khai được phát triển vào năm 1977 bởi Ron Rivest, Adi Shamir và Leonard Adleman, và vì thế mà nó mang tên RSA theo tên của ba người này. Đây là một trong những thuật toán đầu tiên có thể được sử dụng cả cho việc mã hóa và ký số, và vẫn được sử dụng rộng rãi trong việc bảo mật truyền thông trực tuyến. Cùng http://hopdongdientu.net.vn/ tham khảo bài viết ngay dưới đây.

I. Thuật toán RSA là gì

RSA dựa trên nguyên tắc toán học của việc phân tích một số lớn thành thừa số nguyên tố là một bài toán khó. Cụ thể, trong RSA, việc tạo khóa dựa vào việc chọn hai số nguyên tố lớn một cách ngẫu nhiên và sử dụng chúng để tạo ra một số công khai (khóa công khai) và một số riêng tư (khóa riêng). Khóa công khai có thể được phổ biến rộng rãi và dùng để mã hóa thông tin. Chỉ có khóa riêng mới có thể giải mã thông tin đã được mã hóa bằng khóa công khai tương ứng, đảm bảo rằng chỉ người nắm giữ khóa riêng mới có thể đọc được thông tin.

RSA là một phần quan trọng của nhiều giao thức bảo mật trực tuyến, bao gồm SSL/TLS, được sử dụng để bảo mật các kết nối internet như giao dịch ngân hàng trực tuyến và mua sắm trực tuyến. Mặc dù với sự tiến bộ của máy tính lượng tử, RSA và các hệ mã hóa khóa công khai khác có thể trở nên dễ bị phá vỡ hơn, nhưng hiện tại nó vẫn là một công cụ bảo mật quan trọng và được tin cậy.

II. Ứng dụng RSA trong thương mại điện tử

Thuật toán RSA được sử dụng rộng rãi trong thương mại điện tử để cung cấp tính bảo mật trong quá trình thực hiện các giao dịch trực tuyến và truyền thông an toàn. Dưới đây là một số ứng dụng chính của RSA trong lĩnh vực này:

  1. Chữ ký số và xác thực:
    • RSA thường được sử dụng để tạo và xác minh chữ ký số trong quá trình giao dịch trực tuyến. Người bán có thể tạo chữ ký số bằng cách sử dụng khóa riêng tư RSA của họ để đảm bảo tính toàn vẹn của đơn đặt hàng và thông tin thanh toán.
    • Khách hàng có thể xác minh chữ ký số bằng cách sử dụng khóa công khai RSA của người bán, đảm bảo rằng thông tin giao dịch không bị thay đổi và đến từ nguồn tin cậy.
  2. Bảo mật giao tiếp:
    • RSA thường được sử dụng trong quá trình thiết lập kênh liên lạc an toàn giữa máy khách và máy chủ thông qua giao thức HTTPS (HTTP Secure). Khóa công khai của máy chủ được sử dụng để mã hóa thông tin truyền từ máy khách, trong khi máy chủ sử dụng khóa riêng tư để giải mã nó.
  3. Bảo vệ thông tin tài khoản
    • RSA có thể được sử dụng trong quá trình xác minh và bảo vệ thông tin đăng nhập. Thông tin đăng nhập có thể được mã hóa bằng khóa công khai của máy chủ và chỉ có thể được giải mã bằng khóa riêng tư của máy chủ.
  4. Chữ ký số cho tài liệu hợp đồng
    • Trong các giao dịch kinh doanh trực tuyến, RSA có thể được sử dụng để tạo chữ ký số cho các tài liệu quan trọng như hợp đồng và thỏa thuận. Điều này giúp xác minh tính toàn vẹn của tài liệu và nguồn gốc của chúng.
  5. Bảo mật thẻ tín dụng:
    • RSA được tích hợp vào các hệ thống thanh toán trực tuyến để đảm bảo tính bảo mật của thông tin thẻ tín dụng và các giao dịch thanh toán. Chữ ký số giúp ngăn chặn tình trạng giả mạo và lừa đảo.
  6. Tích hợp vào hệ thống cổng thanh toán
    • Các cổng thanh toán trực tuyến thường sử dụng RSA để tạo và xác minh chữ ký số, đảm bảo rằng các giao dịch qua các cổng này là an toàn và đáng tin cậy.

RSA không chỉ giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và uy tín trong thương mại điện tử, giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp cảm thấy an tâm khi thực hiện giao dịch trực tuyến.

III. Vai trò của RSA trong việc tạo ra chữ ký số.

Trong việc tạo chữ ký số, thuật toán RSA (Rivest-Shamir-Adleman) thường được sử dụng để thực hiện quy trình chữ ký số sống động. Dưới đây là vai trò của RSA trong việc tạo chữ ký số:

a) Tạo khóa công khai và riêng tư:

  • RSA sử dụng một cặp khóa công khai và khóa riêng tư.

b) Tạo chữ ký số

  • Để tạo chữ ký số cho một thông điệp m, người ký sử dụng khóa riêng tư để ký thông điệp.
  • Chữ ký số được tạo bằng cách tính.

c) Bảo mật chữ ký số

  • Bảo mật của RSA dựa trên khả năng khó khăn của bài toán phân tích thành phần nguyên tố lớn của một số nguyên toàn phần nếu chỉ có khóa công khai.
  • Điều này đảm bảo rằng người ký không thể giả mạo chữ ký số mà không biết khóa riêng tư.

d) Chữ ký số động và tổ hợp

  • RSA cũng có thể được sử dụng để tạo chữ ký số động bằng cách sử dụng một hàm băm (hash function) cho thông điệp trước khi ký.
  • Điều này tăng cường tính bảo mật và đồng thời cho phép xác minh chữ ký số trên các thông điệp lớn hơn.

e) Những quy định phổ biến và tiêu chuẩn

  • RSA là một trong những thuật toán chữ ký số phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng bảo mật, giao dịch điện tử, và môi trường truyền thông mạng.
  • Nó được nhiều tiêu chuẩn và giao thức bảo mật sử dụng, bao gồm TLS/SSL, S/MIME, và SSH.

Tóm lại, thuật toán RSA là gì, RSA đóng vai trò quan trọng trong việc tạo chữ ký số bằng cách sử dụng một cặp khóa công khai và khóa riêng tư, cung cấp tính bảo mật và xác minh tính toàn vẹn của thông điệp.

Báo giá hợp đồng điện tử Icontract mới nhất hiện nay

Giá hợp đồng điện tử có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, và mỗi nhà cung cấp dịch vụ có thể áp dụng các phương thức định giá khác nhau. Để có một mức giá hợp lý chúng ta hãy tham khảo những thông tin sau

I. Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá hợp đồng điện tử:

  • Quy mô Dự án: Dự án lớn với nhiều hợp đồng và yêu cầu tích hợp phức tạp có thể có giá trị cao hơn.
  • Loại Hình Dịch Vụ: Các gói dịch vụ có thể có giá cố định hoặc tính theo số lượng hợp đồng, dựa trên quy mô và mức độ tự động hóa.
  • Độ Phức Tạp Của Hệ Thống: Tích hợp với các hệ thống hiện tại hoặc yêu cầu tích hợp đặc biệt có thể tăng giá trị hợp đồng.
  • Bảo Mật và Tuân Thủ: Mức độ bảo mật và tuân thủ có thể yêu cầu các giải pháp đặc biệt và có thể tăng chi phí.
  • Thời Gian Triển Khai: Việc triển khai nhanh chóng hoặc theo giai đoạn có thể ảnh hưởng đến giá cả.
  • Dịch Vụ Hỗ Trợ và Bảo Trì: Bảo trì hệ thống, cập nhật phần mềm và hỗ trợ sau bán hàng có thể tăng giá trị hợp đồng.
  • Dịch Vụ Tùy Chỉnh: Yêu cầu về tùy chỉnh cao có thể tăng chi phí do đòi hỏi công sức và nguồn lực lớn.
  • Thương Hiệu và Uy Tín của Nhà Cung Cấp: Nhà cung cấp có uy tín cao và được biết đến có thể tính giá cao hơn.
  • Thị trường và Đặc Điểm Địa Phương: Giá có thể thay đổi dựa trên thị trường cụ thể và yêu cầu địa phương.

II. Có nên sử dụng hợp đồng điện tử không?

Sự phổ biến của hợp đồng điện tử ngày càng tăng do sự tiện lợi, tăng cường tính bảo mật, và khả năng giảm thời gian giao dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng nó cũng đòi hỏi sự chú ý đến vấn đề pháp lý và bảo mật thông tin.

Việc sử dụng hợp đồng điện tử hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại hợp đồng, ngành nghề, quy mô doanh nghiệp, và yêu cầu pháp lý. Dưới đây là một số lợi ích và xác nhận khi sử dụng hợp đồng điện tử:

  • Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Quá trình ký kết và quản lý hợp đồng nhanh chóng và tiện lợi, giảm bớt chi phí in ấn, vận chuyển, và thời gian gửi nhận.
  • Dễ Dàng Quản Lý: Hợp đồng điện tử thường được lưu trữ và quản lý trực tuyến, giúp dễ dàng truy cập và tìm kiếm thông tin khi cần.
  • Tăng Cường Bảo Mật: Hệ thống bảo mật và chữ ký số giúp ngăn chặn rủi ro của việc giả mạo và thay đổi nội dung hợp đồng.
  • Khả Năng Theo Dõi và Theo Dõi: Các hợp đồng điện tử thường đi kèm với tính năng theo dõi và báo cáo, giúp bạn nắm rõ tình trạng của các giao dịch.
  • Tích Hợp Dễ Dàng: Có thể tích hợp hợp đồng điện tử vào các hệ thống quản lý doanh nghiệp hiện tại một cách dễ dàng.
  • Môi Trường Thân Thiện: Giảm sử dụng giấy và các nguồn tài nguyên khác, đồng thời giảm lượng rác thải gây hại cho môi trường.

Trước khi quyết định sử dụng hợp đồng điện tử, bạn nên thực hiện một đánh giá tổng thể về các yếu tố trên để đảm bảo tính khả thi và tuân thủ pháp luật.

III> Bảng báo giá hợp đồng điện tử Icontract

Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Thái Sơn xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá hợp đồng điện tử iContract. 

báo giá hợp đồng điện tử 2

Bảng báo giá hợp đồng điện tử iContract.

Hiện nay hợp đồng điện tử sở hữu tính năng cổng ký tiện dụng, tích hợp với mọi loại chữ ký số như: chữ ký số tập trung HSM, USB token, chữ ký điện tử bằng hình ảnh, chữ ký số từ xa, chữ ký trực tiếp… Mỗi chữ ký số được sử dụng cho nhiều điểm giao kết hợp đồng thay thế cho việc ký tay, đóng dấu rườm rà như trước đây. Doanh nghiệp khi sử dụng phần mềm ký hợp đồng điện tử có thể ký hợp đồng ở bất cứ đâu chỉ cần có thiết bị như máy tính, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Trên đây là những thông tin http://hopdongdientu.net.vn/ cung cấp, chúc bạn nhiều sức khỏe

Chữ ký số HSM là gì và đặc điểm của chữ ký số HSM

Bên cạnh chữ ký số USB Token thì chữ ký số HSM là một loại chữ ký điện tử được các doanh nghiệp và cá nhân sử dụng phổ biến hiện nay. Vậy chữ ký số HSM là gì, có đặc điểm như thế nào? Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn.

Chữ ký số HSM và đặc điểm ưu việt.

1. Chữ ký số HSM là gì?

Cùng với sự phát triển không ngừng của công nghệ số và kỹ thuật điện tử, chữ ký số trở thành công cụ không thể thiếu đối với doanh nghiệp để thực hiện giao dịch điện tử. Thị trường chữ ký số trở nên đa dạng với nhiều loại chữ ký số như: chữ ký số USB Token; chữ ký số SmartCard; chữ ký số từ xa; chữ ký số HSM. Mỗi chữ ký số lại có đặc điểm riêng phù hợp với các nhu cầu khác nhau của người dùng.

Chữ ký số HSM (viết tắt của Hardware Security Module) là một loại chữ ký điện tử áp dụng công nghệ HSM để lưu trữ cặp khóa điện tử và sử dụng các giao thức mạng để truyền nhận, xử lý lệnh ký. 

Ứng dụng của chữ ký số HSM:

  • Ký hóa đơn điện tử 

  • Giao dịch điện tử với cơ quan nhà nước: nộp thuế điện tử, khai bảo hiểm xã hội điện tử, khai hải quan điện tử

  • Ký hợp đồng điện tử: hợp đồng lao động, hợp đồng kinh tế 

  • Giao dịch với ngân hàng 

  • Sử dụng ký các văn bản, thông báo, quyết định, email trong nội bộ doanh nghiệp.

2. Đặc điểm của chữ ký số HSM

Chữ ký số HSM vẫn còn khá xa lạ với nhiều người dùng, do đó không phải ai cũng nắm được đặc điểm của chữ ký số HSM. Về nguyên lý, cách vận hành tương tự chữ ký số USB Token. Tuy nhiên, về hình thức, và tính năng có một vài điểm cải tiến linh hoạt hơn, khắc phục nhược điểm của chữ ký số USB Token.

2.1 Đặc điểm vật lý của chữ ký số HSM

Chữ ký số HSM tồn tại hữu hình dưới dưới dạng một thiết bị phần cứng được sử dụng để bảo vệ và quản lý các khóa mã hóa trong môi trường an toàn. Hay nói cách khác, về hình thức chữ ký số HSM được sản xuất dưới dạng một card PCI cắm vào máy tính hoặc là một thiết bị phần cứng độc lập có kết nối internet.  Do được đặt trong một vỏ bọc cứng cáp nên có thể chống va đập, chống thấm nước tốt, đây cũng là điểm thiết kế tối ưu hơn so với chữ ký số USB token.

Chữ ký số HSM có thể thực hiện ký số lên tới 1200 lượt ký/giây. 

2.2 Đặc điểm về tính năng

Chữ ký số HSM có đặc điểm tính năng ký số, bảo mật mạnh mẽ. Sự ưu việt về tính năng mang đến cho chữ ký số HSM lợi thế khiến nhiều đơn vị, doanh nghiệp lựa chọn.

Cũng như chữ ký số USB Token các tính năng xác thực danh tính, tính năng chống chối bỏ hay tính năng  toàn vẹn đều được thể hiện mạnh mẽ. Người dùng không thể sửa đổi tài liệu đã ký bằng chữ ký số HSM cũng như chối bỏ việc đã ký tài liệu đó. Thông qua việc ký số có thể xác định danh tính người ký một cách chính xác.

Bên cạnh đó, chữ ký số HSM còn có tính năng vượt trội so với chữ ký số USB Token như:

  • Chữ ký số HSM có thể linh hoạt phân quyền cho người dùng: Người dùng có thể phân quyền ký số cho nhiều người khác nhau do đó có thể thực hiện ký số nhiều văn bản cùng một lúc.

  • Hỗ trợ ký số trực tuyến: Người dùng không cần phải mang theo chữ ký số mà thông qua tài khoản online kết nối để thực hiện ký số mọi lúc mọi nơi.

  • Tốc độ ký số vượt trội: người dùng chữ ký số HSM có thể thực hiện ký số lên tới 1200 lượt ký/giây nhờ có cấu tạo bởi module bảo mật phần cứng đạt chuẩn FIPS 140-2.

Có thể thấy chữ ký số HSM rất phù hợp với doanh nghiệp, đơn vị có nhiều phát sinh giao dịch điện tử trong cùng một thời điểm, phù hợp với doanh nghiệp sử dụng chữ ký số liên tục, các doanh nghiệp lớn tổ chức hoạt động theo mô hình phân tán cần phân quyền ký số cho các phòng ban, hay người có chức vụ quan trọng. 

3. Quy trình hoạt động của chữ ký số HSM

Có nhiều loại chữ ký số HSM khác nhau do các nhà cung cấp chữ ký số khác nhau cung cấp. Tuy nhiên chữ ký số HSM hoạt động theo quy trình chung đảm bảo chức năng của chữ ký số. 

Quy trình hoạt động của chữ ký số HSM:

Từ tài liệu, văn bản cần ký số người dùng bấm chọn ký số sau đó thực hiện các bước:

  • Đăng nhập vào hệ thống ký số HSM bằng tài khoản và mật khẩu.

  • Hệ thống ký số HSM cấp cho người dùng một cặp khóa điện tử, bao gồm khóa bí mật và khóa công khai.

  • Khóa bí mật được lưu trữ an toàn trong thiết bị HSM.

  • Khóa công khai được cấp cho người dùng để sử dụng cho mục đích xác thực và kiểm tra chữ ký.

  • Người dùng sử dụng hệ thống ký số HSM để tạo ra chữ ký số trên các văn bản, tài liện điện tử.

Chữ ký số HSM là một loại chữ ký điện tử có tính bảo mật cao, linh hoạt và hiệu quả được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, mang lại nhiều lợi ích cho các tổ chức và cá nhân. Tuy nhiên, hiện nay giá của chữ ký số HSM còn cao hơn so với chữ ký số USB Token dó đó doanh nghiệp, cá nhân cần cân nhắc như cầu để lựa chọn chữ ký số phù hợp. 

Tải ngay mẫu hợp đồng phân phối độc quyền chi tiết nhất 2024

Hợp đồng phân phối độc quyền là thỏa thuận giữa nhà sản xuất và nhà phân phối. Theo đó, nhà sản xuất sẽ cung cấp độc quyền cho nhà phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của mình trong một khu vực hoặc thị trường cụ thể. Dưới đây là mẫu hợp đồng phân phối độc quyền đầy đủ và chi tiết nhất. 


1. Thế nào là hợp đồng phân phối độc quyền?

Phân phối độc quyền (Exclusive Distribution) là phương pháp phân phối mà trong đó, nhà sản xuất chỉ uỷ quyền cho một đơn vị phân phối trong một khu vực nhất định. Nhà phân phối được ủy quyền này sẽ trở thành đơn vị bán hàng duy nhất trong khu vực đó. 

 

Trong phân phối độc quyền, nhà sản xuất có quyền kiểm soát cao đối với cách thức sản phẩm hoặc dịch vụ của họ được bán. Do vậy, sẽ bảo vệ được hình ảnh thương hiệu, chất lượng sản phẩm, tránh tình trạng bị làm giả, nhái thương hiệu trên thị trường. 

 

Hợp đồng phân phối độc quyền là sự thỏa thuận giữa nhà sản xuất và nhà phân phối. 

 

Từ đó, có thể hiểu hợp đồng phân phối độc quyền là sự thỏa thuận giữa nhà sản xuất (doanh nghiệp/thương hiệu) và nhà phân phối độc quyền (khách hàng). Doanh nghiệp chỉ giao, hướng dẫn quy trình sản xuất hàng hóa cho một nhà phân phối duy nhất mua, bán một số mặt hàng nhất định tại khu vực địa lý cụ thể.

2. Quy định về hợp đồng phân phối độc quyền

Bản hợp đồng phân phối độc quyền cần đảm bảo các quy định về nội dung, hình thức như sau:

 

2.1. Quy định về nội dung mẫu hợp đồng phân phối độc quyền

Nội dung trong hợp đồng phân phối độc quyền cần đảm bảo theo các tiêu chí sau:

  • Mục đích và nội dung không được vi phạm theo các điều cấm trong pháp luật, không trái với đạo đức xã hội. Ngoài ra, các sản phẩm, dịch vụ phân phối trong hợp đồng phải lành mạnh, không thuộc danh mục sản phẩm bị cấm theo quy định. 

  • Việc thanh toán sẽ hoàn thành theo từng đợt sau khi nhà phân phối hoàn thành việc mua bán theo khối lượng nhất định, trừ trường hợp hai bên có thỏa thuận khác. 

Hợp đồng phân phối độc quyền cần đảm bảo yêu cầu về nội dung và hình thức.

 

2.2. Quy định về hình thức

  • Hợp đồng cần được thể hiện dưới dạng văn bản hoặc các hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương. 

  • Nên công chứng hợp đồng để đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia, và hạn chế xảy ra các rủi ro tranh chấp. 

3. Các nội dung cần có trong hợp đồng phân phối độc quyền

Để hợp đồng phân phối độc quyền trở thành một văn bản có đầy đủ tính pháp lý, cần đảm bảo một số yêu cầu sau:

  • Thông tin về các bên tham gia hợp đồng: Họ và tên, CCCD/CMND, địa chỉ, MST, số điện thoại, tài khoản ngân hàng, giấy phép kinh doanh, người đại diện theo pháp luật. 

  • Đối tượng của hợp đồng: Có thể là 01 hoặc một số mặt hàng. Trong đó, bên giao hàng là chủ sở hữu. Tên hàng hóa, số lượng, chất lượng… là những nội dung cần có trong hợp đồng. 

  • Phạm vi phân phối hàng hóa: Giới hạn cụ thể phạm vi địa lý tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên. 

  • Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia. 

  • Bảo mật thông tin: Kế hoạch bán sản phẩm, nghiên cứu thị trường, chiến dịch khuyến mại, hoạt động tiếp thị và một số thông tin khác cần được bảo mật tuyệt đối. 

  • Giá mua và giá bán lẻ đề nghị: Hai bên thỏa thuận riêng, trường hợp không quy định cụ thể về giá bán lẻ, bên đại lý sẽ có quyền quyết định giá bán. 

  • Hoa hồng: Các bên tự thỏa thuận. Ví dụ: Hoa hồng sẽ được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm trong mỗi đơn hàng bán được và sẽ được khấu trừ trực tiếp vào hóa đơn bán hàng. 

  • Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản. Thanh toán toàn bộ hoặc thanh toán theo từng lần giao hàng. 

  • Đơn phương chấm dứt hợp đồng

  • Tranh chấp và giải quyết tranh chấp (nếu có). 

4. Mẫu hợp đồng phân phối độc quyền

 

Tùy thuộc vào đối tượng của hợp đồng, mẫu hợp đồng phân phối độc quyền sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là mẫu hợp đồng phân phối độc quyền hàng hóa mà bạn có thể tham khảo.

 

Mẫu hợp đồng phân phối độc quyền đúng chuẩn. 

 

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập – Tự do-Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN

Số: .../HĐKT

Hôm nay, ngày…tháng…năm..., tại ..................................

Chúng tôi gồm:

BÊN A (Nhà sản xuất)

Công ty: ……………………...…………………………..

Giấy phép Đăng ký Kinh doanh: ...………........................

Mã số thuế: ………………………………………………

Đại diện theo pháp luật:…………….……………………

Số chứng minh nhân dân: ..…………...…………………

Ngày cấp: ………………….. Nơi cấp: ………………………

Trụ sở:……………………………………………………

Tài khoản số: …………………………..……………......

Điện thoại: ……………………… Fax: ………………………

Đại diện: Ông (Bà):……………………………………....

BÊN B (Nhà phân phối)

Công ty: ……………………...…………………………..

Giấy phép Đăng ký Kinh doanh: ...………........................

Mã số thuế: ………………………………………………

Đại diện theo pháp luật:…………….……………………

Số chứng minh nhân dân: ..…………...…………………

Ngày cấp: ………………….. Nơi cấp: ………………………

Trụ sở:……………………………………………………

Tài khoản số: …………………………..……………......

Điện thoại: ……………………… Fax: ………………………

Đại diện: Ông (Bà):……………………………………....

Hai bên chúng tôi thống nhất ký kết hợp đồng phân phối độc quyền với các nội dung sau đây:

ĐIỀU 1: BỔ NHIỆM

Nhà sản xuất bổ nhiệm nhà phân phối làm nhà phân phối độc quyền của mình để phân phối và bán các sản phẩm (tại Điều 3) trong khu vực:................

ĐIỀU 2: THỜI HẠN PHÂN PHỐI

Hợp đồng phân phối sẽ có hiệu lực vào ngày.......... và kết thúc đến........... Các bên có thể quyết định ký mới hợp đồng này khi hết hạn bằng văn bản có sự đồng ý của hai bên.

ĐIỀU 3: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA NHÀ SẢN XUẤT

1. Chuẩn bị các sản phẩm nhãn hiệu.........................(sản phẩm) được sản xuất bởi nhà sản xuất.

2. Nhà sản xuất tổ chức huấn luyện, hướng dẫn và hỗ trợ nhà phân phối các chương trình quảng cáo, khuyến mãi, POSM theo từng giai đoạn phát triển của thị trường.

3. Cung cấp sản phẩm theo đúng chất lượng và nhãn hiệu hàng hóa đã đăng ký.

4. Nhà sản xuất sẽ trả lương cho nhân viên bán hàng như đã quy định và hỗ trợ các công cụ bán hàng cần thiết cho nhân viên (đồng phục, POSM, samples...)

5. Thanh toán các khoản hoa hồng cho nhà phân phối đúng hạn.

ĐIỀU 4: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA NHÀ PHÂN PHỐI

1. Nhà phân phối nỗ lực để đạt doanh số mục tiêu được giao.

2. Phân phối các sản phẩm của nhà sản xuất và thực hiện đúng các chương trình khuyến mãi mà công ty trao.

3. Nhà phân phối không được bán những mặt hàng cạnh tranh trực tiếp hay gián tiếp với các sản phẩm.

4. Bố trí không gian và phương tiện làm việc cho nhân viên bán hàng.

5. Cho phép nhân viên của nhà sản xuất đến đối chiếu vào bất kỳ thời điểm nào trong giờ làm việc, các kho của nhà phân phối có chứa các sản phẩm.

6. Luôn đảm bảo số lượng hàng tồn kho tối thiểu.

ĐIỀU 5: QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ

1. Mọi quyền sở hữu trí tuệ được quy định trong Bộ luật dân sự Việt Nam mà nhà sản xuất sở hữu hay được cấp phép liên quan đến các sản phẩm, nhãn hiệu khi cung cấp cho nhà phân phối vẫn là tài sản thuộc nhà sản xuất.

2. Nhà phân phối không được sử dụng tên thương mại, tên biểu tượng, khẩu hiệu của nhà sản xuất trừ phi dùng cho khuyến mại, quảng cáo và bán các sản phẩm và/hoặc được sự đồng ý của nhà sản xuất.

ĐIỀU 6: TÍNH BẢO MẬT

Nhà phân phối phải bảo mật tất cả các thông tin bao gồm: Các kế hoạch bán sản phẩm, nghiên cứu thị trường, chiến dịch khuyến mại, số liệu bán hàng, các hoạt động tiếp thị, dữ liệu thống kê báo cáo và các hoạt động khác có thể được quy định bởi nhà sản xuất trong từng thời điểm theo hợp đồng này.

ĐIỀU 7: HOA HỒNG

1. Nhà phân phối được hưởng chiết khấu bảy phần trăm (7%) hoa hồng cho việc mua các sản phẩm theo doanh số tháng và thêm 1% hoa hồng của quý. Nếu nhà phân phối đạt chỉ tiêu doanh số toàn bộ các tháng trong quý của nhà sản xuất. Ngoài ra nhà phân phối sẽ nhận thêm 0,5% hoa hồng 1/2 năm nếu đạt chỉ tiêu doanh số 2 quý liên tục.

Đối với các mặt hàng nhập khẩu thì nhà phân phối được hưởng 5% chiết khấu doanh số tháng, 0,5% thưởng quý nếu đạt chỉ tiêu doanh số 3 tháng liên tiếp và 0,5% doanh số doanh số 1/2 năm nếu đạt chỉ tiêu doanh số 2 tháng liên tiếp.

2. Hoa hồng sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm và được khấu trừ trực tiếp vào hóa đơn bán hàng. Hoa hồng sẽ không được nhận bằng tiền.

Hoa hồng sẽ được tính trên giá bán trước thuế giá trị gia tăng (GTGT).

ĐIỀU 8: CHỈ TIÊU BÁN HÀNG VÀ THƯỞNG

1. Nhà sản xuất sẽ lập chỉ tiêu bán hàng tháng theo doanh số và theo sản phẩm để nhà phân phối thực hiện.

2. Nhà sản xuất sẽ lập và đưa chỉ tiêu bán hàng theo tháng cho nhà phân phối như được nói đến trong hợp đồng này sớm nhất có thể nhưng không được trễ hơn 7 ngày làm việc sau ngày bắt đầu tháng.

3. Mức thưởng được tính theo tỷ lệ phần trăm và được tính trên doanh số trong tháng của nhà phân phối.

4. Mức thưởng được tính dựa trên giá bán trước thuế GTGT và đã trừ hoa hồng.

5. Mức thưởng sẽ được trừ vào tiền mua hàng.

ĐIỀU 9: GIAO HÀNG

1. Khi nhận được đơn đặt hàng của nhà phân phối, nhà sản xuất giao hàng đến kho được chỉ định của nhà phân phối trong khu vực được chỉ định, giá trị mỗi đơn đặt hàng phải từ ............ triệu đồng trở lên (bằng chữ: .....................)

2. Chi phí dỡ hàng sẽ do nhà phân phối chịu.

3. Việc giao hàng của nhà sản xuất sẽ được thực hiện trong vòng............. (.........ngày làm việc) tùy từng khu vực cụ thể.

5. Nếu hàng được giao không khớp với đơn đặt hàng và số tiền được chuyển của nhà phân phối gửi cho nhà sản xuất. Nhà phân phối phải lập tức thông báo cho nhà sản xuất bằng một văn bản về vấn đề này và nhà sản xuất sẽ có điều chỉnh cần thiết.

ĐIỀU 10: KHO BÃI

Nhà phân phối phải giữ gìn và bảo quản kho bãi đúng cách để bảo đảm hàng hóa được lưu trữ an toàn, không làm ảnh hưởng đến chất lượng cũng như bao bì sản phẩm.

ĐIỀU 11: MỨC TỒN KHO

Nhà phân phối phải luôn luôn duy trì mức tồn kho đủ để đáp ứng kịp thời nhu cầu bán hàng trong tháng.

ĐIỀU 12: NHÂN VIÊN BÁN HÀNG VÀ QUYỀN GIÁM SÁT

1. Nhà phân phối phải hỗ trợ nhà sản xuất tuyển dụng đủ số lượng nhân viên bán hàng với kinh nghiệm và năng lực đạt được chỉ tiêu kinh doanh. Nhà sản xuất có quyền điều chỉnh số lượng nhân viên bán hàng mà nhà phân phối yêu cầu bất cứ lúc nào bằng cách thông báo bằng văn bản trước 15 ngày.

2. Trưởng vùng và các giám sát của nhà sản xuất sẽ có quyền giám sát ngang bằng nhà phân phối trong việc giám sát các nhân viên bán hàng của nhà phân phối trong việc hoàn thành công việc của họ.

ĐIỀU 13: SẢN PHẨM VÀ GIÁ CẢ

Sản phẩm và giá cả được nói trong hợp đồng này có thể được thay đổi bởi nhà sản xuất bằng văn bản đến nhà phân phối trước một tuần kể từ ngày thực hiện và việc thay đổi này sẽ có hiệu lực ngay hoặc như được nói đến trong bản thông báo.

ĐIỀU 14: HÓA ĐƠN

1. Nhà sản xuất sẽ phát hành hóa đơn GTGT chính thức cho nhà phân phối khi mua hàng.

2. Hóa đơn GTGT sẽ được giao cho nhà phân phối khi giao hàng.

3. Nhà sản xuất sẽ chuyển cho nhà phân phối các biểu mẫu, hóa đơn để dễ dàng trong việc thực hiện quản lý các đơn hàng.

ĐIỀU 15: PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

1. Nhà phân phối sẽ thanh toán theo phương thức trả bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

2. Trong trường hợp nhà phân phối trả tiền hàng bằng chuyển khoản, phí chuyển khoản do nhà phân phối chịu.

ĐIỀU 16: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG

1- Nhà sản xuất có thể chấm dứt hợp đồng bằng văn bản thông báo đến nhà phân phối khi nhà phân phối vi phạm bất cứ nghĩa vụ nào đã được nói đến trong hợp đồng này và vi phạm này không được khắc phục trong vòng bảy (7) ngày làm việc kể từ khi nhà phân phối nhận được một thông báo bằng văn bản từ nhà sản xuất về việc vi phạm đó.

2. Ngoài ra, bất cứ bên nào cũng có quyền chấm dứt hợp đồng không cần lý do bằng cách thông báo cho bên kia trước 30 ngày bằng văn bản.

3. Khi hợp đồng hết hạn hoặc bị chấm dứt. nhà sản xuất sẽ tiến hành thanh lý số hàng tồn kho của nhà phân phối bằng cách mua lại theo giá hiện hành hoặc chuyển sang nhà phân phối mới trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký biên bản thanh lý hợp đồng.

4. Trong trường hợp nhà phân phối bán lại các sản phẩm tồn kho cho nhà sản xuất, các khoản hoa hồng, khuyến mãi và thưởng trên các sản phẩm này đã nhận trước đó sẽ được tính và hoàn trả lại cho nhà sản xuất.

ĐIỀU 17: BẤT KHẢ KHÁNG

Trong trường hợp bất khả kháng được quy định trong luật dân sự thì bên bị cản trở được quyền tạm dừng việc thi hành nghĩa vụ của mình mà không phải chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào gây ra do chậm trễ, hư hỏng hoặc mất mát có liên quan, đồng thời phải thông báo ngay lập tức cho bên kia biết về sự cố bất khả kháng đó.

ĐIỀU 18: ĐIỀU KHOẢN CHUNG

1. Hai bên cam kết thực hiện các điều khoản trong hợp đồng này. Nếu có bất kỳ khó khăn hay thay đổi nào trong việc thực hiện hợp đồng, hai bên phải bàn bạc thảo luận để tìm ra giải pháp. Nếu đơn phương sửa đổi hợp đồng sẽ đều vô hiệu.

2. Nếu có bất cứ tranh chấp nào phát sinh theo hợp đồng mà không thể giải quyết thông qua hòa giải, thương lượng hữu nghị giữa các bên trong vòng 30, thì tranh chấp đó có thể được một trong các bên trình lên các Tòa án có thẩm quyền của Việt Nam để giải quyết.

3- Nếu bất cứ điều khoản nào trong hợp đồng này trở thành bất hợp pháp hay không có hiệu lực thi hành vì bất kỳ lý do nào, thì giá trị pháp lý của những điều khoản còn lại sẽ không bị ảnh hưởng.

Hợp đồng này lập tại.....................vào ngày …………., và được lập thành......bản, mỗi bên giữ...... bản có giá trị như nhau.

  ĐẠI DIỆN NHÀ PHÂN PHỐI

  (Ký tên, đóng dấu)

ĐẠI DIỆN NHÀ SẢN XUẤT

(Ký tên, đóng dấu)

 

Phân phối độc quyền là một hình thức phân phối hiệu quả có thể mang lại lợi ích cho cả nhà sản xuất và nhà phân phối độc quyền. Tuy nhiên, nhà sản xuất và nhà phân phối độc quyền cần cân nhắc kỹ lưỡng các lợi ích và rủi ro trước khi ký kết hợp đồng phân phối độc quyền. Hy vọng bài viết đã cung cấp mẫu hợp đồng phân phối độc quyền chi tiết nhất cho độc giả.

Quy định chữ ký số trên hóa đơn điện tử doanh nghiệp cần biết

Chữ ký số trên hóa đơn điện điện tử được sử dụng tuân thủ theo quy định của Pháp luật về hóa đơn chứng từ, tuân thủ quy định của Pháp luật về chữ ký số và giao dịch điện tử. Cụ thể, chữ ký số trên hóa đơn điện tử do người bán hay người mua ký, cần đảm bảo yêu cầu gì?

Quy định về chữ ký số trên hóa đơn điện tử.

1. Quy định về chữ ký số trên hóa đơn điện tử 

Quy định về chữ ký số trên hóa đơn điện tử là một trong những vấn đề được đặc biệt quan tâm. Chữ ký số hợp lệ sẽ đảm bảo tính pháp lý của hóa đơn chứng từ điện tử.

1.1 Quy định về chủ thể chữ ký số trên hóa đơn điện tử

Căn cứ theo Điểm b Khoản 7 Điều 10 Nghị định số 123/2020/NĐ-CP quy định như sau:

“b) Đối với hóa đơn điện tử:

Trường hợp người bán là doanh nghiệp, tổ chức thì chữ ký số của người bán trên hóa đơn là chữ ký số của doanh nghiệp, tổ chức; trường hợp người bán là cá nhân thì sử dụng chữ ký số của cá nhân hoặc người được ủy quyền.

Trường hợp hóa đơn điện tử không nhất thiết phải có chữ ký số của người bán và người mua thực hiện theo quy định tại khoản 14 Điều này.”

Như vậy, đối với hóa đơn điện tử yêu cầu về chữ ký số như sau:

=> Trường hợp người bán là doanh nghiệp tổ chức thì chữ ký số của người bán trên hóa đơn là chữ ký số của doanh nghiệp, tổ chức.

=> Trường hợp người bán là cá nhân thì sử dụng chữ ký số của cá nhân hoặc người được ủy quyền. 

1.2 Để đảm bảo tính pháp lý chữ ký số được ký trên hóa đơn điện tử phải là chữ ký số an toàn 

Hóa đơn điện tử bắt buộc có chữ ký số của người bán hoặc chữ ký số người mua thì chữ ký số được sử dụng để ký trên hóa đơn phải là chữ ký số đảm bảo an toàn (căn cứ theo quy định tại Điều 8 Nghị định 130/2018/NĐ-CP ngày 27/9/2018).

Cụ thể, điều kiện đảm bảo chữ ký số an toàn (quy định tại Điều 9 Nghị định 130/2018/NĐ-CP) là chữ ký số đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Chữ ký số được tạo ra trong thời gian chứng thư số có hiệu lực và kiểm tra được bằng khóa công khai ghi trên chứng thư số đó.
  2. Khóa bí mật chỉ thuộc sự kiểm soát của người ký tại thời điểm ký.
  3. Chữ ký số được tạo ra bằng việc sử dụng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai ghi trên chứng thư số do một trong các tổ chức sau đây cấp: Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia; Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng Chính phủ; Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng; Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng.

2. Các trường hợp không cần chữ ký số của người bán hoặc người mua trên hóa đơn điện tử

Chữ ký số đảm bảo tính pháp lý cho hóa đơn điện tử, tuy nhiên không phải trường hợp nào cũng cần có chữ ký số thì hóa đơn mới có giá trị pháp lý. 

Trường hợp hóa đơn điện tử không cần chữ ký số.

Các trường hợp không cần chữ ký số của người bán hoặc người mua mà hóa đơn điện tử vẫn đảm bảo tính pháp lý được quy định tại Khoản 14 Điều 10 Nghị định số 123/2020/NĐ-CP như sau:

  • Trên hóa đơn điện tử không nhất thiết phải có chữ ký điện tử của người mua (bao gồm cả trường hợp lập hóa đơn điện tử khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ cho khách hàng ở nước ngoài) trừ trường hợp bên bán và bên mua có thỏa thuận về chữ ký số trước. 
  • Đối với hóa đơn điện tử của cơ quan thuế cấp theo từng lần phát sinh không nhất thiết phải có chữ ký số của người bán, người mua.
  • Đối với hóa đơn điện tử bán xăng dầu cho khách hàng là cá nhân không kinh doanh không cần chữ ký số của cả người bán và người mua
  • Đối với hóa đơn điện tử là tem, vé, thẻ thì trên hóa đơn không nhất thiết phải có chữ ký số của người bán (trừ trường hợp tem, vé, thẻ là hóa đơn điện tử do cơ quan thuế cấp mã)
  • Đối với chứng từ điện tử dịch vụ vận tải hàng không xuất qua website và hệ thống thương mại điện tử được lập theo thông lệ quốc tế cho người mua là cá nhân không kinh doanh được xác định là hóa đơn điện tử thì trên hóa đơn không nhất thiết phải có chữ ký số của người bán
  • Hóa đơn sử dụng cho thanh toán Interline giữa các hãng hàng không được lập theo quy định của Hiệp hội vận tải hàng không quốc tế thì trên hóa đơn không nhất thiết phải có chỉ tiêu chữ ký số của người mua.

Trên đây baohiemxahoidientu.edu.vn đưa ra quy định về chữ ký số trên hóa đơn điện tử mà có thể bạn chưa biết. Nắm rõ các quy định này sẽ giúp cá nhân, doanh nghiệp thực hiện tốt nghiệp vụ kế toán, đồng thời đảm bảo tính pháp lý cho các giao dịch tránh các rủi ro về tài chính. 

Những điều cần biết về thuật toán chữ ký số DSA

 DSA là viết tắt của Digital Signature Algorithm hay giải thuật ký số. Đây là ngôn ngữ chuyên ngành được sử dụng nhiều trong khoa học công nghệ, khoa học dữ liệu đặc biệt là khoa học máy tính, công nghệ thông tin. Các ngành nghề khác cũng sử dụng thuật ngữ này để nói về việc hình thành chữ ký số cụ thể là thuật toán chữ ký số DSA. 

chữ ký số

Thuật toán chữ ký số DSA.

1. Định nghĩa về thuật toán DSA

Tham khảo nhiều tài liệu khác nhau về thuật toán chữ ký số bạn có thể hiểu cơ bản thuật toán chữ ký số DSA là phương pháp giải thuật ký số chuẩn của chính phủ Mỹ hoặc FIPS cho các chữ ký số. Vào tháng 8/1991 phương pháp giải thuật này được đề nghị bởi Viện các tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia (NIST) để sử dụng trong chuẩn chữ ký số (DSS). 

Trên thực tế thuật toán DSA sử dụng hai loại khóa, bao gồm khóa công khai và khóa bí mật, để xác thực chữ ký số theo kiến trúc mật mã bất đối xứng. Theo đó, hình thành một tiêu chuẩn toàn cầu để xác minh chữ ký số từ đó đảm tính toàn vẹn và xác thực của các tài liệu quan trọng trong môi trường điện tử.

2. Quy trình 3 bước mã hóa chữ ký số của thuật toán chữ ký số (DSA) 

Để lý giải cho việc có thể tạo các chữ ký số an toàn, xác minh chính xác người ký không thể mạo danh hoặc làm giả người ta tiến hành phân tích thuật toán chữ ký số DSA. 

chữ ký số 1

Quy trình 3 bước mã hóa chữ ký số DSA.

Thuật toán mã hóa chữ ký số (DSA) tuân theo quy trình gồm 3 bước: tạo khóa, tạo chữ ký và xác minh chữ ký.

(Tham khảo tại website của wikipedia: https://vi.wikipedia.org

Bước 1: Tạo khoá

  • Đầu tiên cần chọn số nguyên tố 160 bit q.
  • Tiếp theo chọn một số nguyên tố L bit p, sao cho p=qz+1 với số nguyên z nào đó, 512 ≤ L ≤ 1024, L chia hết cho 64.
  • Chọn h, với 1 < h < p – 1 sao cho g = hz mod p > 1. (z = (p-1) / q.)
  • Chọn x ngẫu nhiên, thoả mãn 0 < x < q.
  • Tính giá trị y = gx mod p.

Như vậy ta có khóa công khai là (p, q, g, y) và khóa riêng là x.

Chú ý: 

  • Trong FIPS-186-2 Lưu trữ 2009-05-18 tại Wayback Machine, giả sử L luôn bằng 1024.
  • Tổ hợp (p, q, g) có thể dùng chung bởi nhiều người dùng trong hệ thống, nếu muốn. FIPS 186-3 sử dụng SHA-224/256/384/512 như hàm băm, q với kích thước 224, 256, 384, và 512 bit, L nhận giá trị 2048, 3072, 7680, và 15360 tương ứng. Có các giải thuật hiệu quả để tính toán các biểu thức mũ và lấy phần dư khi chia cho số nguyên tố lớn hz mod p và gx mod p.
  • Đa số các số h đều thoả mãn yêu cầu, do đó giá trị 2 thông thường được sử dụng.

Bước 2: Ký số

  • Tạo một số ngẫu nhiên với mỗi thông điệp, giá trị k thỏa mãn 0 < k < q
  • Tính r = (gk mod p) mod q
  • Tính s = (k−1(SHA-1(m) + x*r)) mod q, ở đây SHA-1(m) là hàm băm mã hoá SHA-1 áp dụng cho thông điệp m
  • Tính toán lại chữ ký trong trường hợp không chắc chắn khi r=0 hoặc s=0
  • Chữ ký là (r,s)
  • Giải thuật Euclid mở rộng có thể được sử dụng để tính toán biểu thức k−1 mod q.

Bước 3: Xác minh

  • Loại bỏ chữ ký nếu hoặc 0< r <q hoặc 0< s <q không thỏa mãn.
  • Tính w = (s)−1 mod q
  • Tính u1 = (SHA-1(m)*w) mod q
  • Tính u2 = (r*w) mod q
  • Tính v = ((gu1*yu2) mod p) mod q
  • Chữ ký là có hiệu lực nếu v = r
  • DSA tương tự với Lược đồ ký số ElGamal.

Như vậy, thuật toán so sánh giá trị của v với giá trị của r nhận được trong gói trường hợp khớp (v=r) thì quá trình xác minh chữ ký đã hoàn tất. 

Việc sử dụng thuật toán để xác minh là một trong những cách 

3.  Lợi ích khi sử dụng thuật toán chữ ký số DSA

Có thể thấy thuật toán chữ ký số DSA được hình thành phức tạp, có khả năng mã hóa cao nhờ tính chất bất đối xứng đảm bảo an toàn cho người dùng. Cụ thể ứng dụng thuật toán DSA trong chữ ký số:

  • Không thể chối bỏ: thuật toán có tính chống chối bỏ do đó khi sử dụng trong chữ ký số, người ký nội dung bằng chữ ký số không thể chối bỏ việc ký các thông điệp dữ liệu.
  • Xác minh chính xác người ký: Thông qua khóa công khai và khóa bí mật người dùng có thể xác minh chính xác chủ thể đã ký.
  • Đảm bảo tính toàn vẹn: Sau khi ký chữ số sử dụng thuật toán DSA nội dung đã ký được bảo toàn, không thể bị sửa đổi do thuật toán sẽ ngăn gói được giải mã hoàn toàn.

Trên đây hoadondientu đưa ra một vài điều có thể bạn chưa biết về thuật toán chữ ký số DSA. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về việc hình thành chữ ký số và yếu tố đảm bảo an toàn cho chữ ký số trong các giao dịch điện tử. 

Phí dịch vụ chữ ký số của Thaison Soft mới 2024

Công ty phát triển công nghệ Thái Sơn trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng giá phí dịch vụ chữ ký số của Thaison Soft  năm 2023 nhằm giúp quý khách hàng có thể nắm bắt thông tin và dễ dàng lựa chọn các gói dịch vụ chữ ký số phù hợp. 

Phí dịch vụ chữ ký số của Thaison Soft.

1. Tại sao nên sử dụng chữ ký số của Thaison Soft

Công nghệ số phát triển mạnh mẽ kéo theo nhiều đổi mới trong phương thức làm việc. Giao dịch điện tử đang từng bước thay thế phương thức giao dịch truyền thống, việc sử dụng chữ ký số trở thành tất yếu để các doanh nghiệp, đơn vị thực hiện giao dịch điện tử, từ đó bắt kịp thời đại, tạo ưu thế mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế. 

Trong số rất nhiều các nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số công cộng hiện nay, đông đảo đơn vị, cá nhân đã lựa chọn chữ ký số ECA của Công ty phát triển Công nghệ Thái Sơn (Thaison Soft) vì nhiều lý do như:

  • Đơn vị cung cấp chữ ký số uy tín: Với lịch sử 21 năm hình thành và phát triển, Thaison Soft đã xây dựng niềm tin vững chắc đối với khách hàng với hình ảnh chuyên nghiệp và tận tụy hết mình. 

  • Dịch vụ chứng thực chữ ký số đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe theo quy định của Pháp luật hiện hành, được Bộ thông tin và truyền thông cấp giấy phép hoạt động.

  • Có nhiều tính năng vượt trội: xác định chính xác chủ thể ký; đảm bảo an toàn, bảo mật dữ liệu; dữ liệu sau khi ký không thể sửa đổi; có tính chống chối bỏ.

  • Thủ tục đăng ký chữ ký số đơn giản, nhanh chóng;

  • Khách hàng sử dụng dịch vụ được hỗ trợ 24/7 đảm bảo quá trình hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn.

  • Các gói dịch vụ đa dạng phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng, giá dịch vụ hợp ý.

2. Bảng báo giá phí dịch vụ chữ ký số Thaison Soft năm 2023

Sản phẩm chữ ký số ECA của Thaison Soft được Bộ Thông tin và truyền thông cấp Giấy phép số 234/GP-BTTTT ngày 10/05/2022 và có thời hạn đến ngày 09/05/2032 . Dưới đây là bảng phí dịch vụ chữ ký số của Thaison Soft.

Bảng phí dịch vụ chữ ký số ECA năm 2023.

Quý khách hàng có thể trực tiếp truy cập website chính thức cung cấp dịch vụ chữ ký số ECA tại: https://eca.com.vn/ và cập nhật thông tin khác về sản phẩm. 

3. Đăng ký chữ ký số ECA nhanh chóng với 3 bước

Thủ tục đăng ký chữ ký số rườm rà, phức tạp khiến nhiều đơn vị, cá nhân e ngại và là rào cản của nhiều đơn vị khi đăng ký sử dụng chữ ký số. Tuy nhiên, với chữ ký số ECA chỉ cần 03 bước đăng ký đơn giản, người dùng không cần phải lo lắng do được các chuyên viên của Thaison Soft hỗ trợ tối đa.

3 bước đăng ký chữ ký số ECA

Dưới đây là 3 bước đăng ký chữ ký số ECA:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và gửi hồ sơ 

Doanh nghiệp chuẩn bị 01 bộ hồ sơ đăng ký chữ ký số cho Công ty phát triển công nghệ Thái Sơn. Hồ sơ gồm có:

  • Bản sao công chứng Giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động của doanh nghiệp (01 bản)

  • Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký thuế của doanh nghiệp (01 bản)

  • Bản sao công chứng CMND/hộ chiếu người đại diện pháp lý của doanh nghiệp/đơn vị.

Đơn vị/cá nhân có thể gửi trực tiếp đến trụ sở Công ty Pháp triển công nghệ Thái Sơn: Số 15 Đặng Thùy Trâm, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc thông qua đường bưu điện. 

Hồ sơ là căn cứ phục vụ cho quá trình xác minh thông tin, đăng ký chữ ký số, làm hợp đồng cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số của đơn vị, cá nhân.

Bước 2: Chọn gói dịch vụ

Đơn vị tham khảo các gói dịch vụ chữ ký số của Thaison Soft, lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu sử dụng chữ ký số của mình. Trường hợp chưa lựa chọn được gói phù hợp có thể liên hệ để được tư vấn hỗ trợ từ phía các chuyên viên thông qua các phương thức như:

  • Thông qua Đường dây nóng Miền Bắc: 1900.4767; Miền Nam/Miền Trung: 1900.4768.

  • Thông qua các kênh: Fanpage; zalo; hỗ trợ trực tuyến từ website…

Bước 3:  Liên hệ hỗ trợ từ chuyên viên đến từ Thái Sơn

Sau khi chuẩn bị và gửi hồ sơ đầy đủ, đơn vị/cá nhân cần liên hệ với chuyên viên Thaison Soft theo đường dây nóng để được hỗ trợ cập nhật tình hình đăng ký hồ sơ:

  • Miền Bắc: 1900.47.67

  • Miền Nam/Miền Trung: 1900.47.68

Các chuyên viên sẽ tư vấn hỗ trợ làm hồ sơ cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số ECA nhanh chóng. Ngay sau khi giao kết hợp đồng thành công Công ty phát triển Công nghệ Thái Sơn bàn giao chữ ký số (USB Token) cho doanh nghiệp và thực hiện lưu trữ và quản lý hợp đồng. 

Gia hạn chữ ký số ECA trước khi chữ ký số hết hạn..

4. Lưu ý khi lựa chọn chữ ký số 

Đối với các đơn vị, cá nhân mua chữ ký số lưu ý:

  • Nên lựa chọn các gói sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, không nên lựa chọn gói lớn trong khi nhu cầu sử dụng ít và ngược lại;

  • Cập nhật các chương trình ưu đãi đặc biệt về giá chữ ký số, doanh nghiệp/cá nhân nên theo dõi và đăng ký tại thời điểm có ưu đãi về giá;

  • Đơn vị/cá nhân lựa chọn các gói có thời hạn càng dài phái dịch vụ càng rẻ;

  • Nên liên hệ trước với các chuyên viên tư vấn trước khi quyên khi quyết định lựa chọn gói dịch vụ.

  • Thực hiện gia hạn dịch vụ chữ ký số hoặc đăng ký chữ ký số mới trước thời điểm chữ ký đang sử dụng số hết hiệu lực. 

Trên đây là cập nhật mới nhất thông tin về phí dịch vụ chữ ký số của Thaison Soft năm 2023. Quý khách hàng có thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm dịch vụ chữ ký số ECA vui lòng liên hệ 1900. 4767 hoặc 1900.4768 để được hỗ trợ tốt nhất.